🔍
Search:
THÔN LÀNG
🌟
THÔN LÀNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
주로 시골에서, 여러 집이 모여 사는 곳.
1
THÔN LÀNG:
Nơi nhiều nhà tập trung sinh sống, chủ yếu ở miền quê.
-
Danh từ
-
1
부락에 사는 사람.
1
DÂN THÔN LÀNG:
Người sống ở thôn làng.
-
Danh từ
-
1
시골의 마을이나 동네.
1
THÔN LÀNG, THÔN XÓM:
Thôn hoặc làng ở miền quê.
-
Danh từ
-
1
시골에 있는 마을.
1
THÔN LÀNG, HƯƠNG THÔN:
Làng ở miền quê.
-
Danh từ
-
1
도시에서 떨어져 있는 지역.
1
THÔN:
Khu vực cách biệt đô thị.
-
2
도시로 떠나온 사람의 고향.
2
THÔN QUÊ:
Quê hương của người ra đô thị.
-
3
주로 시골에서, 여러 집이 모여 사는 지역.
3
THÔN LÀNG:
Khu vực có nhiều nhà tập trung sống, chủ yếu ở miền quê.
🌟
THÔN LÀNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
부락에 사는 사람.
1.
DÂN THÔN LÀNG:
Người sống ở thôn làng.